新型电晕预防接种专刊(德州)③
新型电晕预防接种专刊(德州)③
千叶城市生活信息杂志(千叶城胜城法)
特刊 (Rinjigo) 2021 年 6 月 7 日
“新型电晕预防接种专刊(德州)③”
发布。
[简易日语(日语)]
XNUMX岁及以上希望接种疫苗的人
看来七月底要完成所有的接种了。
增加群体接种场所。
[英语/英语]
疫苗接种主要在当地医疗机构单独进行
如家庭医生,但要加快疫苗接种的步伐
希望接种疫苗的 65 岁或以上的人
他们都在XNUMX月底完成,所以增加了疫苗接种场所。
[中文/中文]
直到千叶市从现在开始,医疗中心和与附近医疗诊所等相关的医疗服务。
渐进式新型冠状病毒毒疫苗接种(个别接种),
但65月底前接种完成,显着接种7株以上。
这是一个完成增加的企业集团。
[한국어·韩语]
지바시 에서 는 주치의 등 가 까운 의료 기관 에 서의 코로 나 백신 접종 (개별
접종 을 희망 하는 65세 이 상분 들의 접종 을 7 월 말까지 완료 하도록 접종 추진
도모 하기 위하여 집단 접종 장소를 증설 합니다。
[西班牙语西班牙语]
千叶市抗击新冠疫苗接种主要负责人
(vacunación individual) enconsultorios medicos familiares
o en otras instituciones medicas cercanas, pero para promover
la vacunación de las personas de 65 años o más que lo desee,
se abrirán además lugares de vaccunación masiva para que
la vacunación pueda completarse a finales de julio。
Vacunación (inoculaciòn) 对抗新冠状病毒特别 ③
[Tiếng Việt·越南语]
Tại thành phố Chiba, việc tiêm vắc xin phòng COVID-19 chủ yếu được thực
hiện bởi các cơ sở y tế nơi bện h n hân thường đến (Tiêm chủng Cán hân),
nhưng chính quyền sẽ thiết lập thêm địa điểm Tiêm chủng Nhóm để thúc
đẩy việc hoàn thành tiêm vắc xin vào cuối tháng Bảy cho người từ 65 tuổi trở lên,
và người này mong muốn được tiêm vắc xin。